Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự báo


[dự báo]
to forecast
forecast
Các thành viên chính phủ đã có phản ứng lạc quan vỠnhững dự báo này
Members of the government have reacted to this forecast with optimism



Forecast
Dá»± báo thá»i tiết A weather forecast


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.